HOTLINE
170 UVK TPHCM Có chỗ đậu xe hơi
HÀ NỘI
Accuphase E-3000 là model tiêu chuẩn thế hệ mới, được phát triển từ sự kết hợp tinh hoa giữa hai dòng E-280 và E-380. Phiên bản hoàn toàn mới này tích hợp hàng loạt công nghệ độc quyền từ các dòng ampli cao cấp của Accuphase, mang đến hiệu suất vượt trội mà vẫn dễ sử dụng. E-3000 chính là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu nhạc đang tìm kiếm một ampli tích hợp đẳng cấp, vừa mạnh mẽ vừa tinh tế.
Accuphase E-3000 là mẫu ampli tích hợp thế hệ mới, được trang bị công nghệ AAVA độc quyền giúp điều chỉnh âm lượng mượt mà, không gây nhiễu hay méo tiếng ở bất kỳ mức nghe nào. Mạch khuếch đại công suất mạnh mẽ sử dụng cấu hình push-pull ba tầng song song, hoạt động Class AB, cho công suất 100W/8Ω và 150W/4Ω, kiểm soát loa tuyệt đối với hệ số giảm chấn lên tới 600.
E-3000 còn tích hợp mạch ANCC (Accuphase Noise and distortion Canceling Circuit), giúp triệt tiêu nhiễu và méo tiếng hiệu quả trong giai đoạn chuyển đổi dòng-áp. Thiết kế mạch khuếch đại theo kiểu instrumentation amplifier với trở kháng cân bằng và khả năng khử nhiễu tuyệt vời, mang lại hiệu suất âm thanh cao cấp.
Khối nguồn ổn định với biến áp cỡ lớn và tụ lọc 33.000μF/71V đảm bảo dòng điện sạch và mạnh cho toàn hệ thống. Công nghệ Balanced Remote Sensing giúp cải thiện độ tuyến tính và hệ số giảm chấn bằng cách phản hồi trực tiếp tín hiệu từ cọc loa.
E-3000 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu cầu một ampli tích hợp đẳng cấp, âm thanh tinh tế, kiểm soát loa hoàn hảo và độ bền vượt thời gian – một chuẩn mực mới từ Accuphase.
Các ampli có mạch tiền khuếch đại truyền thống thường sử dụng điện trở biến thiên để điều chỉnh âm lượng, nhưng cách này dễ khiến các điểm tiếp xúc bị mòn theo thời gian, tạo ra tiếng lạo xạo và làm tăng nhiễu ở mức âm lượng thông thường. Trong khi đó, công nghệ AAVA tạo ra nhiều tín hiệu với độ lớn khác nhau từ tín hiệu đầu vào, rồi điều chỉnh âm lượng bằng cách thay đổi tổ hợp các tín hiệu đó. Nhờ vậy, hệ thống duy trì mức nhiễu cực thấp ở mọi mức âm lượng mà không hề phát sinh tiếng lạo xạo.
Bộ khuếch đại chuyển đổi dòng điện qua điện áp (I-V conversion amplifier) của E-3000 sử dụng nguyên lý ANCC.
ANCC hoạt động bằng cách sử dụng một mạch khuếch đại phụ để triệt tiêu nhiễu và méo tiếng sinh ra từ mạch khuếch đại chính. Mạch khuếch đại phụ này dùng linh kiện nhiễu thấp để tăng hiệu quả triệt tiêu.
Việc tích hợp ANCC vào mạch chuyển đổi dòng-áp trong hệ thống AAVA giúp cải thiện đáng kể hiệu suất nhiễu, đặc biệt rõ rệt khi chuyển từ mức âm lượng thấp lên các mức nghe phổ thông.
Thiết kế mạch với trở kháng bằng nhau ở cả hai cực (+ và –) cùng khả năng triệt nhiễu bên ngoài vượt trội giúp mang lại hiệu suất tối ưu cho ampli âm thanh. Đây là cấu hình mạch khuếch đại có độ tuyến tính và nhiễu cực thấp, thường dùng trong thiết bị đo lường chính xác. Khi áp dụng vào ampli công suất, nó giúp cải thiện độ chính xác của tín hiệu và độ động tổng thể.
Cả hai kênh trái và phải đều được trang bị khối tản nhiệt lớn, sử dụng mạch khuếch đại push-pull ba tầng song song, hoạt động ở chế độ Class AB. Nhờ đó, E-3000 có thể cung cấp công suất danh định mạnh mẽ: 100 watt ở trở kháng 8 ohm và 150 watt ở 4 ohm.
Nguồn điện mạnh mẽ với biến áp kích thước lớn cùng hai tụ lọc điện áp cao dung lượng lớn (33.000 μF / 71 V) đảm bảo cung cấp nguồn ổn định cho ampli trong mọi điều kiện hoạt động.
Hệ số giảm chấn thể hiện khả năng kiểm soát loa của ampli. Với hệ số giảm chấn đạt mức 600 (đảm bảo), E-3000 giúp loa phát huy tối đa hiệu suất và độ chi tiết vốn có.
Cải thiện hệ số giảm chấn (damping factor) bằng cách phản hồi đồng thời cả tín hiệu GND và tín hiệu ngõ ra từ cọc loa.
Việc lấy tín hiệu phản hồi ngay tại đầu cọc loa, thay vì tại mạch, giúp ampli kiểm soát loa tốt hơn, giảm biến dạng và tổn thất trên dây loa, từ đó nâng cao độ chính xác của âm thanh.
Công suất đầu ra định mức (20 Hz đến 20.000 Hz):
– Khi kéo đồng thời cả hai kênh:
• Tải 4 ohm: 150 W/kênh
• Tải 8 ohm: 100 W/kênh
Độ méo hài tổng (THD)
– Khi kéo đồng thời cả hai kênh (4 đến 16 ohm): 0.05 %
Độ méo xuyên điều chế (IMD): 0.01 %
Đáp tuyến tần số:
– Ở công suất định mức:
• Đầu vào (BALANCED/LINE): 20 đến 20.000 Hz (+0, –0.2 dB)
• MAIN IN: 20 đến 20.000 Hz (+0, –0.2 dB)
– Ở đầu ra 1 W:
• Đầu vào (BAL/LINE): 3 đến 150.000 Hz (+0, –3.0 dB)
• MAIN IN: 3 đến 150.000 Hz (+0, –3.0 dB)
Hệ số Damping : 600
Độ nhạy đầu vào:
– Ở công suất định mức:
• INPUT (BALANCED/LINE): 142 mV
• MAIN IN: 1.13 V
– Theo chuẩn EIA (tại đầu ra 1 W):
• INPUT (BALANCED/LINE): 14.2 mV
• MAIN IN: 113 mV
Trở kháng đầu vào:
• INPUT (LINE): 20 kohm
• INPUT (BALANCED): 40 kohm
• MAIN IN: 20 kohm
Điện áp đầu vào tối đa:
• INPUT (BALANCED/LINE): 2.5 V
Điện áp đầu ra:
• Ở PRE OUTPUT: 1.13 V
Trở kháng đầu ra:
• PRE OUTPUT: 50 ohm
Độ lợi (Gain):
• INPUT (BALANCED/LINE) → PRE OUTPUT: 18 dB
• MAIN IN → SPEAKER OUTPUT: 28 dB
Điều khiển âm sắc (Tone Controls)
– Tần số và dải điều chỉnh:
• Bass: 300 Hz ±10 dB
• Treble: 3 kHz ±10 dB
Chức năng Loudness Compensator:
+6 dB (tại 100 Hz)
Giảm âm lượng (Attenuator): –20 dB
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (S/N Ratio):
– Ở công suất định mức (A-weighted):
• INPUT (BALANCED): 96 dB
• INPUT (LINE): 107 dB
• MAIN IN: 122 dB
– Theo chuẩn EIA:
• INPUT (BALANCED/LINE): 97 dB
• MAIN IN: 101 dB
Đồng hồ công suất:
Hiển thị mức đỉnh dạng logarit của đầu ra theo dB hoặc %
Cổng tai nghe:
Trở kháng tương thích: 8 ohm trở lên
Nguồn điện:
• 220 V, 230 V AC
Công suất tiêu thụ:
• Khi không tải: 69 W
• Theo chuẩn IEC 62368-1: 185 W
• Chế độ Stand-by: 0.3 W
Kích thước (rộng x cao x sâu):
• 465 mm x 161 mm x 422 mm
• (18.3" x 6.3" x 16.6")
Khối lượng:
• Không bao bì: 23.1 kg (50.9 lbs)
• Có bao bì: 29 kg (64 lbs)
Phụ kiện đi kèm:
• Dây nguồn AC (dài 2 m)
• Điều khiển từ xa RC-260
Tên | Ngày | |
16/07/2025 | Tải về |
Nhận Thông tin khuyến mãi mới nhất
VỀ CHÚNG TÔI
ĐỊA CHỈ SHOWROOM
ĐỊA CHỈ BẢO HÀNH
ĐỊA CHỈ SHOWROOM
TRUNG TÂM BẢO HÀNH
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn trong thời gian sớm nhất