Thuật ngữ audio

Vách (Baffle): Trong mỗi chiếc loa, thuật ngữ vách thường được dùng để chỉ tấm chắn phía trước gắn mặt loa.  

Giắc bắp chuối (Banana Plug): Là đầu nối có hình bắp chuối với chiều rộng chừng 1/8 inch, chiều dài khoảng 1 inch được cắm thẳng vào lõi của cọc đấu nối phía sau loa hoặc ampli. 

Dải thông tần (Bandwidth): Một dải tần số cụ thể.  

Tiếng trầm (Bass): Âm trầm trong dải âm thanh với tần số phân bổ từ 0Hz cho tới 200Hz.  

Thùng loa cộng hưởng (Bass Reflex): Là loại thùng loa sử dụng một khoang riêng hoặc ống dẫn để tăng cường tiếng trầm. 

Âm thanh hai cầu (Bi-amping): Thuật ngữ chỉ việc sử dụng hai ampli riêng rẽ để đánh riêng cho từng loa. Việc chơi âm thanh hai cầu (thông thường) đòi hỏi một bộ phân tần chủ động bên ngoài để tách dải tần trước khi đưa tín hiệu đến các ampli tương ứng.  

Cọc /trạm đấu loa (Binding Post): Cọc phía sau loa và ampli dùng để đấu nối với dây loa. Cọc này có nhiều hình dạng khác nhau, từ loại kẹp dây lỗ nhỏ, kẹp xoáy ốc cho tới kẹp bắt giắc càng cua hay lỗ nhận các đầu bắp chuối. 

Lưỡng cực (Bipolar): Là loa mà trong đó các loa con được bắt trên các vách đối diện nhau. Các loa con chuyển động ra vào đồng thời - cùng pha. Ứng dụng này thường thấy trên các loa đặt phía sau hoặc loa surround.  

Đấu dây đôi (Biwiring): Là việc sử dụng hai cặp dây loa đấu từ một ampli để đánh riêng rẽ cho dải trầm và dải cao trên một cặp loa. 

CD (compact disc): Thuật ngữ thương mại đối với hệ thống lưu trữ âm thanh kỹ thuật số trên đĩa quang do Sony và Philips sản xuất. Hệ thống lưu trữ này có khả năng ghi tối đa 75 phút âm thanh số.  

CD-R (compact disc-recordable): Loại đĩa compact chỉ có thể ghi dữ liệu một lần duy nhất.   

CD-RW (compact disc-rewriteable): Loại đĩa compact có thể ghi dữ liệu nhiều hơn một lần. 

Loa trung tâm (Center Channel speaker): Loa trung tâm được sử dụng để tái tạo giọng nói, hội thoại hoặc bất kỳ loại âm thanh nào khác được mix trong quá trình sản xuất đĩa. Trong ứng dụng gia đình, loa trung tâm thường được đặt ngay trên hoặc dưới tivi. Loa trung tâm đóng vai trò quan trọng, là chiếc cầu nối âm thanh từ loa đằng trước bên trái sang loa đằng trước bên phải. Chiếc loa này tạo nên sự liền lạc và thuyết phục đối với trường âm của một bộ phim.  

Cáp chuyển (Coaxial cable): Là loại cáp trở kháng 75 ohm được sử dụng phổ biến để kết nối tivi với một số hệ thống ăng-ten của đài FM hoặc đài truyền hình. Thiết bị này cũng được sử dụng để kết nối bộ cơ của đầu đọc CD hoặc đầu đọc DVD tới bộ chuyển đổi DA.  

Sự gắn kết (Coherence): Khi nghe nhạc, sự gắn kết ám chỉ việc âm thanh của hệ thống hài hòa và đồng nhất tới mức nào. 

Nhuộm mầu (Coloration): Thuật ngữ ám chỉ âm thanh của hệ thống đã thêm thắt một số đặc điểm không giống với âm thanh nguyên bản. Việc nhuộm màu có thể khiến người nghe thấy âm thanh lọt tai, song về tổng thể âm thanh không còn được chính xác như tín hiệu ban đầu.  

Bộ cơ CD (Compact Disc Transport): Thiết bị đọc thông tin dưới dạng nhị phân từ đĩa compact và chuyển tới bộ phận bên ngoài để hoán chuyển thành tín hiệu tương tự.

Sản phẩm đã xem